| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| Hoàng Phê | Chính tả tiếng Việt | | | | | |
| 2 |
| Nguyễn Bích Hằng | Từ điển thành ngữ- tục ngữ Việt Nam | | | | | |
| 3 |
| Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ- tục ngữ Việt Nam | | | | | |
| 4 |
| Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt | | | | | |
| 5 |
| Nguyễn Bích Hằng | Từ điển Hán Việt | | | | | |
| 6 |
| Dương Kì Đức | Từ điển trái nghĩa- đồng nghĩa tiếng Việt | | | | | |
| 7 |
| Dương Kì Đức | Từ điển trái nghĩa- đồng nghĩa tiếng Việt | | | | | |
| 8 |
| Dương Kì Đức | Từ điển trái nghĩa- đồng nghĩa tiếng Việt | | | | | |
| 9 |
| Dương Kì Đức | Từ điển trái nghĩa- đồng nghĩa tiếng Việt | | | | | |
| 10 |
| Dương Kì Đức | Từ điển trái nghĩa- đồng nghĩa tiếng Việt | | | | | |
|