Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STC-00001
| Ban biên soạn chuyên từ điển Ne era | Từ điển tiếng Việt | Nxb Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 4(V)(03) | 280000 |
2 |
STC-00002
| Hoàng Phê | Từ điển tiếng Việt | Nxb Đà Nẵng | H. | 2000 | 4(V)(03) | 125 |
3 |
STC-00003
| Hoàng Phê | Chính tả tiếng Việt | NXB Đà Nẵng | H. | 2003 | 4(V)(03) | 85000 |
4 |
STC-00004
| Nguyễn Bích Hằng | Từ điển thành ngữ- tục ngữ Việt Nam | Nxb Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 4(V)(03)) | 80000 |
5 |
STC-00005
| Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ- tục ngữ Việt Nam | Nxb Văn học | H. | 2006 | 4(V)(03)) | 72000 |
6 |
STC-00006
| Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt | Giáo dục | H. | 1998 | 4(V)(03)) | 59000 |
7 |
STC-00007
| Nguyễn Bích Hằng | Từ điển Hán Việt | Nxb Thế Giới | H. | 2006 | 4(V) | 105000 |
8 |
STC-00008
| Nguyễn Bích Hằng | Từ điển Hán - Viêt | Nxb Thế Giới | H. | 2006 | 4(V)(03) | 105000 |
9 |
STC-00009
| Nguyễn Bích Hằng | Từ điển Thành ngữ- Tục ngữ Việt Nam | Nxb Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 4(V)(03) | 80000 |
10 |
STC-00010
| Hoàng Phê | Chính tả tiếng Việt | Nxb Đà Nẵng | H. | 2003 | 4(V)(03) | 85000 |
|