PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KINH MÔN
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ NINH
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI CÁ BIỆT
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBMôn loạiGiá tiền
1 STC-00001 Ban biên soạn chuyên từ điển Ne eraTừ điển tiếng ViệtNxb Văn hóa thông tinH.20054(V)(03)280000
2 STC-00002 Hoàng PhêTừ điển tiếng ViệtNxb Đà NẵngH.20004(V)(03)125
3 STC-00003 Hoàng PhêChính tả tiếng ViệtNXB Đà NẵngH.20034(V)(03)85000
4 STC-00004 Nguyễn Bích HằngTừ điển thành ngữ- tục ngữ Việt NamNxb Văn hóa thông tinH.20054(V)(03))80000
5 STC-00005 Nguyễn LânTừ điển thành ngữ- tục ngữ Việt NamNxb Văn họcH.20064(V)(03))72000
6 STC-00006 Nguyễn Như ÝTừ điển giải thích thành ngữ tiếng ViệtGiáo dụcH.19984(V)(03))59000
7 STC-00007 Nguyễn Bích HằngTừ điển Hán ViệtNxb Thế GiớiH.20064(V)105000
8 STC-00008 Nguyễn Bích HằngTừ điển Hán - ViêtNxb Thế GiớiH.20064(V)(03)105000
9 STC-00009 Nguyễn Bích HằngTừ điển Thành ngữ- Tục ngữ Việt NamNxb Văn hóa thông tinH.20054(V)(03)80000
10 STC-00010 Hoàng PhêChính tả tiếng ViệtNxb Đà NẵngH.20034(V)(03)85000
12345678910...