| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
TKT1-00020
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán tiểu học 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2005 | 5300 | 51 |
| 2 |
TKT1-00021
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán tiểu học 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2005 | 5300 | 51 |
| 3 |
TKT1-00022
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán tiểu học 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2005 | 5300 | 51 |
| 4 |
TKT1-00023
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán tiểu học 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2005 | 5300 | 51 |
| 5 |
TKT1-00024
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán tiểu học 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2004 | 5300 | 51 |
| 6 |
TKT1-00025
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán tiểu học 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2004 | 5300 | 51 |
| 7 |
TKT1-00026
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán tiểu học 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2004 | 5300 | 51 |
| 8 |
TKT1-00033
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 9 |
TKT1-00034
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 10 |
TKT1-00035
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 11 |
TKT1-00036
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 12 |
TKT1-00037
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 13 |
TKT1-00038
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 14 |
TKT1-00039
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 15 |
TKT1-00040
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 16 |
TKT1-00041
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 17 |
TKT1-00042
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 18 |
TKT1-00043
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 19 |
TKT1-00044
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 20 |
TKT1-00045
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 21 |
TKT1-00046
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 22 |
TKT1-00047
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 23 |
TKT1-00048
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 24 |
TKT1-00049
| Đỗ Trung Hiệu | Vở luyện Toán 1 -T2 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2007 | 12000 | 51 |
| 25 |
TKT1-00053
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập cuối tuần Toán 1- T1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 15500 | 51 |
| 26 |
TKT1-00054
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập cuối tuần Toán 1- T1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 15500 | 51 |
| 27 |
TKT1-00055
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập cuối tuần Toán 1- T1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 15500 | 51 |
| 28 |
TKT1-00056
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập cuối tuần Toán 1- T2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 14200 | 51 |
| 29 |
TKT1-00057
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập cuối tuần Toán 1- T2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 14200 | 51 |
| 30 |
TKT1-00058
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập cuối tuần Toán 1- T2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 14200 | 51 |
| 31 |
TKT1-00013
| Đỗ Tiến Đạt | 100 trò chơi Toán lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2002 | 7600 | 51 |
| 32 |
TKT1-00014
| Đỗ Tiến Đạt | 100 trò chơi Toán lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2002 | 7600 | 51 |
| 33 |
TKT1-00015
| Đỗ Tiến Đạt | 100 trò chơi Toán lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2002 | 7600 | 51 |
| 34 |
TKT1-00016
| Đỗ Tiến Đạt | 100 trò chơi Toán lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2002 | 7600 | 51 |
| 35 |
TKT1-00083
| Đào Nãi | Vở bài tập Toán nâng cao 1-T1 | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 36 |
TKT1-00113
| Đỗ Trung Hiệu | Luyện tập Toán lớp 1 - Tập 1 | GD | H. | 2019 | 21000 | 51 |
| 37 |
TKT1-00114
| Đỗ Trung Hiệu | Luyện tập Toán lớp 1 - Tập 1 | GD | H. | 2019 | 21000 | 51 |
| 38 |
TKT1-00115
| Đỗ Trung Hiệu | Luyện tập Toán lớp 1 - Tập 1 | GD | H. | 2019 | 21000 | 51 |
| 39 |
TKT1-00116
| Đỗ Trung Hiệu | Luyện tập Toán lớp 1 - Tập 1 | GD | H. | 2019 | 21000 | 51 |
| 40 |
TKT1-00117
| Đỗ Trung Hiệu | Luyện tập Toán lớp 1 - Tập 1 | GD | H. | 2019 | 21000 | 51 |
| 41 |
TKT1-00118
| Đỗ Trung Hiệu | Luyện tập Toán lớp 1 - Tập 2 | GD | H. | 2019 | 21000 | 51 |
| 42 |
TKT1-00119
| Đỗ Trung Hiệu | Luyện tập Toán lớp 1 - Tập 2 | GD | H. | 2019 | 21000 | 51 |
| 43 |
TKT1-00120
| Đỗ Trung Hiệu | Luyện tập Toán lớp 1 - Tập 2 | GD | H. | 2019 | 21000 | 51 |
| 44 |
TKT1-00121
| Đỗ Trung Hiệu | Luyện tập Toán lớp 1 - Tập 2 | GD | H. | 2019 | 21000 | 51 |
| 45 |
TKT1-00122
| Đỗ Trung Hiệu | Luyện tập Toán lớp 1 - Tập 2 | GD | H. | 2019 | 21000 | 51 |
| 46 |
TKT1-00137
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 47 |
TKT1-00138
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 48 |
TKT1-00139
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 49 |
TKT1-00140
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 50 |
TKT1-00141
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 51 |
TKT1-00142
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 52 |
TKT1-00143
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 53 |
TKT1-00144
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 54 |
TKT1-00145
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 55 |
TKT1-00146
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 56 |
TKT1-00147
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 57 |
TKT1-00148
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 58 |
TKT1-00149
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 59 |
TKT1-00150
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 60 |
TKT1-00151
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 61 |
TKT1-00152
| Đỗ Tiến Đạt | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2021 | 23000 | 51 |
| 62 |
TKT1-00011
| Huỳnh Bảo Châu | Tuyển chọn các bài Toán đố nâng cao 1 | Nxb ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2009 | 12000 | 51 |
| 63 |
TKT1-00012
| Huỳnh Bảo Châu | Tuyển chọn các bài Toán đố nâng cao 1 | Nxb ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2009 | 12000 | 51 |
| 64 |
TKT1-00078
| Huỳnh Quốc Hùng | Toán nâng cao lớp 1 | Nxb ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2007 | 11000 | 51 |
| 65 |
TKT1-00079
| Huỳnh Quốc Hùng | Toán nâng cao lớp 1 | Nxb ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2007 | 11000 | 51 |
| 66 |
TKT1-00080
| Huỳnh Quốc Hùng | Toán nâng cao lớp 1 | Nxb ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2007 | 11000 | 51 |
| 67 |
TKT1-00017
| Nguyễn Áng | Hỏi- đáp về dạy học Toán 1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 14000 | 51 |
| 68 |
TKT1-00018
| Nguyễn Áng | Hỏi- đáp về dạy học Toán 1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 14000 | 51 |
| 69 |
TKT1-00019
| Nguyễn Áng | Hỏi- đáp về dạy học Toán 1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 14000 | 51 |
| 70 |
TKT1-00069
| Nguyễn Đức Tấn | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 1 | Nxb ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2007 | 14500 | 51 |
| 71 |
TKT1-00070
| Nguyễn Đức Tấn | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 1 | Nxb ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2007 | 14500 | 51 |
| 72 |
TKT1-00072
| Nguyễn Danh Ninh | Toán nâng cao lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 8000 | 51 |
| 73 |
TKT1-00073
| Nguyễn Danh Ninh | Toán nâng cao lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 8000 | 51 |
| 74 |
TKT1-00074
| Nguyễn Danh Ninh | Toán nâng cao lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 8000 | 51 |
| 75 |
TKT1-00075
| Nguyễn Danh Ninh | Toán nâng cao lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 8000 | 51 |
| 76 |
TKT1-00076
| Nguyễn Danh Ninh | Toán nâng cao lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 8000 | 51 |
| 77 |
TKT1-00077
| Nguyễn Danh Ninh | Toán nâng cao lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 8000 | 51 |
| 78 |
TKT1-00027
| Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 79 |
TKT1-00028
| Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 80 |
TKT1-00029
| Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 81 |
TKT1-00030
| Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 82 |
TKT1-00031
| Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 83 |
TKT1-00032
| Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 84 |
TKT1-00071
| Nguyễn Đức Tấn | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 1 | Nxb ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2007 | 14500 | 51 |
| 85 |
TKT1-00097
| Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1 -T2 | Nxb Nghệ An | Nghệ An | 2005 | 14400 | 51 |
| 86 |
TKT1-00098
| Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1 -T2 | Nxb Nghệ An | Nghệ An | 2005 | 14400 | 51 |
| 87 |
TKT1-00099
| Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1 -T2 | Nxb Nghệ An | Nghệ An | 2005 | 14400 | 51 |
| 88 |
TKT1-00100
| Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1 -T2 | Nxb Nghệ An | Nghệ An | 2005 | 14400 | 51 |
| 89 |
TKT1-00101
| Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 90 |
TKT1-00153
| Nguyễn Văn Quyền | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2024 | 40000 | 51 |
| 91 |
TKT1-00154
| Nguyễn Văn Quyền | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2024 | 40000 | 51 |
| 92 |
TKT1-00155
| Nguyễn Văn Quyền | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2024 | 40000 | 51 |
| 93 |
TKT1-00156
| Nguyễn Văn Quyền | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 1 | ĐHSP | H. | 2024 | 40000 | 51 |
| 94 |
TKT1-00157
| Nguyễn Văn Quyền | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2024 | 40000 | 51 |
| 95 |
TKT1-00158
| Nguyễn Văn Quyền | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2024 | 40000 | 51 |
| 96 |
TKT1-00159
| Nguyễn Văn Quyền | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2024 | 40000 | 51 |
| 97 |
TKT1-00160
| Nguyễn Văn Quyền | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 2 | ĐHSP | H. | 2024 | 40000 | 51 |
| 98 |
TKT1-00161
| Nguyễn Văn Quyền | Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 1 | Hà Nội | H. | 2024 | 40000 | 51 |
| 99 |
TKT1-00162
| Nguyễn Văn Quyền | Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 2 | Hà Nội | H. | 2024 | 40000 | 51 |
| 100 |
TKT1-00123
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 1 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 101 |
TKT1-00124
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 1 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 102 |
TKT1-00125
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 1 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 103 |
TKT1-00126
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 1 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 104 |
TKT1-00127
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 1 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 105 |
TKT1-00128
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 1 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 106 |
TKT1-00129
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 1 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 107 |
TKT1-00130
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 2 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 108 |
TKT1-00131
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 2 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 109 |
TKT1-00132
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 2 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 110 |
TKT1-00133
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 2 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 111 |
TKT1-00134
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 2 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 112 |
TKT1-00135
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 2 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 113 |
TKT1-00136
| Nguyễn Đức Phú | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 2 | ĐHQGHN | H. | 2020 | 24000 | 51 |
| 114 |
TKT1-00084
| Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao Toán 1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2010 | 24000 | 51 |
| 115 |
TKT1-00103
| Phạm Đình Thực | 112 trò chơi Toán lớp 1&2 | Nxb Đại học Sư Phạm | H. | 2004 | 9000 | 51(076) |
| 116 |
TKT1-00104
| Phạm Đình Thực | 112 trò chơi Toán lớp 1&2 | Nxb Đại học Sư Phạm | H. | 2004 | 9000 | 51(076) |
| 117 |
TKT1-00105
| Phạm Đình Thực | 112 trò chơi Toán lớp 1&2 | Nxb Đại học Sư Phạm | H. | 2004 | 9000 | 51(076) |
| 118 |
TKT1-00106
| Phạm Đình Thực | 112 trò chơi Toán lớp 1&2 | Nxb Đại học Sư Phạm | H. | 2004 | 9000 | 51(076) |
| 119 |
TKT1-00107
| Phạm Đình Thực | 112 trò chơi Toán lớp 1&2 | Nxb Đại học Sư Phạm | H. | 2004 | 9000 | 51(076) |
| 120 |
TKT1-00001
| Phạm Đình Thực | Giúp em giỏi Toán 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 121 |
TKT1-00002
| Phạm Đình Thực | Giúp em giỏi Toán 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 122 |
TKT1-00003
| Phạm Đình Thực | Giúp em giỏi Toán 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 123 |
TKT1-00004
| Phạm Đình Thực | Giúp em giỏi Toán 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 124 |
TKT1-00005
| Phạm Đình Thực | Giúp em giỏi Toán 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 125 |
TKT1-00006
| Phạm Đình Thực | Giúp em giỏi Toán 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 126 |
TKT1-00007
| Phạm Đình Thực | Giúp em giỏi Toán 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 127 |
TKT1-00008
| Phạm Đình Thực | Giúp em giỏi Toán 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 128 |
TKT1-00009
| Phạm Đình Thực | Giúp em giỏi Toán 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 129 |
TKT1-00010
| Phạm Đình Thực | Giúp em giỏi Toán 1 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 12000 | 51 |
| 130 |
TKT1-00081
| Tô Hoài Phong | Toán nâng cao lớp 1 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 7500 | 51 |
| 131 |
TKT1-00082
| Tô Hoài Phong | Toán nâng cao lớp 1 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 7500 | 51 |
| 132 |
TKT1-00050
| Trần Huỳnh Thống | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2005 | 9000 | 51 |
| 133 |
TKT1-00051
| Trần Huỳnh Thống | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2005 | 9000 | 51 |
| 134 |
TKT1-00052
| Trần Huỳnh Thống | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 1 | Nxb Đại học Sư phạm | H. | 2005 | 9000 | 51 |
| 135 |
TKT1-00108
| Trần Diên Hiển | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì I | Nxb ĐHSP | H. | 2016 | 18000 | 51(076) |
| 136 |
TKT1-00109
| Trần Diên Hiển | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì I | Nxb ĐHSP | H. | 2016 | 18000 | 51(076) |
| 137 |
TKT1-00110
| Trần Diên Hiển | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì II | Nxb ĐHSP | H. | 2016 | 18000 | 51(076) |
| 138 |
TKT1-00111
| Trần Diên Hiển | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì II | Nxb ĐHSP | H. | 2016 | 18000 | 51(076) |
| 139 |
TKT1-00102
| Trần Huỳnh Thống | Tuyển tập các bài toán hay và khó 1 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 9000 | 51(076) |
| 140 |
TKT1-00112
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T1 | Giáo Dục | H. | 2013 | 12000 | 51 |
| 141 |
TKT1-00085
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T1 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 142 |
TKT1-00086
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T1 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 143 |
TKT1-00087
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T1 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 144 |
TKT1-00088
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T1 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 145 |
TKT1-00089
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T1 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 146 |
TKT1-00090
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T1 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 147 |
TKT1-00091
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T2 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 148 |
TKT1-00092
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T2 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 149 |
TKT1-00093
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T2 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 150 |
TKT1-00094
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T2 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 151 |
TKT1-00095
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T2 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 152 |
TKT1-00096
| Vũ Dương Thụy | Em làm bài tập Toán lớp 1-T2 | Giáo Dục | H. | 2014 | 22000 | 51 |
| 153 |
TKT1-00059
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T1 | Giáo Dục | H. | 2013 | 13000 | 51 |
| 154 |
TKT1-00060
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T1 | Giáo Dục | H. | 2013 | 13000 | 51 |
| 155 |
TKT1-00061
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T1 | Giáo Dục | H. | 2013 | 13000 | 51 |
| 156 |
TKT1-00062
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T1 | Giáo Dục | H. | 2013 | 13000 | 51 |
| 157 |
TKT1-00063
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T1 | Giáo Dục | H. | 2013 | 13000 | 51 |
| 158 |
TKT1-00064
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T2 | Giáo Dục | H. | 2013 | 13000 | 51 |
| 159 |
TKT1-00065
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T2 | Giáo Dục | H. | 2013 | 13000 | 51 |
| 160 |
TKT1-00066
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T2 | Giáo Dục | H. | 2013 | 13000 | 51 |
| 161 |
TKT1-00067
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T2 | Giáo Dục | H. | 2013 | 13000 | 51 |
| 162 |
TKT1-00068
| Vũ Dương Thụy | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1- T2 | Giáo Dục | H. | 2013 | 13000 | 51 |