| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách biển đảo
|
21
|
996000
|
| 2 |
Sách lịch sử
|
38
|
1286000
|
| 3 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
47
|
1330100
|
| 4 |
Sách pháp luật
|
60
|
2723500
|
| 5 |
Sách đạo đức
|
79
|
2181600
|
| 6 |
Sách tra cứu
|
83
|
2943125
|
| 7 |
Sách nghiệp vụ chung
|
114
|
5840400
|
| 8 |
Sách Hồ Chí Minh
|
132
|
3151600
|
| 9 |
Sách tham khảo chung lớp 1
|
140
|
2147100
|
| 10 |
Sách tham khảo Toán 3
|
151
|
2542300
|
| 11 |
Sách tham khảo Toán 2
|
156
|
2645800
|
| 12 |
Sách tham khảo toán 1
|
159
|
2698700
|
| 13 |
Sách tham khảo Toán 4
|
173
|
3690900
|
| 14 |
Sách tham khảo chung lớp 2
|
186
|
3271200
|
| 15 |
Sách tham khảo chung lớp 3
|
223
|
3739900
|
| 16 |
Sách tham khảo chung lớp 4
|
225
|
5986500
|
| 17 |
Sách tham khảo Toán 5
|
230
|
4684900
|
| 18 |
Sách nghiệp vụ khối 2
|
239
|
6430400
|
| 19 |
Sách tham khảo chung lớp 5
|
245
|
4554800
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ khối 3
|
274
|
6994300
|
| 21 |
Sách nghiệp vụ khối 5
|
329
|
8757500
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ khối 4
|
333
|
8665500
|
| 23 |
Sách nghiệp vụ khối 1
|
356
|
10932073
|
| 24 |
Sách tham khảo chung
|
394
|
14999500
|
| 25 |
Sách giáo khoa khối 2
|
406
|
4923600
|
| 26 |
Sách giáo khoa khối 3
|
457
|
5323000
|
| 27 |
Sách giáo khoa khối 4
|
462
|
5395700
|
| 28 |
Sách giáo khoa khối 5
|
476
|
6104000
|
| 29 |
Sách giáo khoa khối 1
|
525
|
7933200
|
| 30 |
Sách thiếu nhi
|
1213
|
3428000
|
| |
TỔNG
|
7926
|
146301198
|